Từ "se départir" trong tiếng Pháp là một động từ phản thân, có nghĩa là "từ bỏ" hoặc "không giữ lại" một cái gì đó. Khi sử dụng "se départir", người nói thường đề cập đến việc từ bỏ một thái độ, một phẩm chất hoặc một trách nhiệm nào đó.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Ne pas se départir de son devoir: Không từ bỏ bổn phận của mình.
Ne pas se départir de son calme: Không bỏ thái độ bình tĩnh của mình.
Các biến thể và cách sử dụng:
Se départir là động từ phản thân, vì vậy khi sử dụng, bạn cần chú ý đến đại từ phản thân "se" (cho người số ít là "me", cho người số nhiều là "nous", v.v.).
Bạn có thể sử dụng "se départir" với nhiều bổ ngữ khác nhau để chỉ rõ điều gì bạn đang từ bỏ. Ví dụ: "se départir de ses responsabilités" (từ bỏ trách nhiệm của mình).
Nghĩa khác và từ gần giống:
Se détacher: Tách rời, cũng có thể mang nghĩa là từ bỏ nhưng chủ yếu chỉ sự tách biệt.
Abandonner: Thường có nghĩa là từ bỏ một cách hoàn toàn, không giữ lại gì cả.
Renoncer à: Từ bỏ một cái gì đó mà bạn từng có ý định hoặc mong muốn.
Từ đồng nghĩa:
Se défaire de: Bỏ đi, loại bỏ.
Laisser tomber: Bỏ qua, từ bỏ (thường dùng trong ngữ cảnh không trang trọng).
Thành ngữ và cụm động từ:
Lưu ý:
Khi sử dụng "se départir", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng ý nghĩa của câu được truyền đạt một cách chính xác. Từ này thường được dùng trong văn viết hoặc trong những ngữ cảnh trang trọng hơn.