Characters remaining: 500/500
Translation

se départir

Academic
Friendly

Từ "se départir" trong tiếng Phápmột động từ phản thân, có nghĩa là "từ bỏ" hoặc "không giữ lại" một cái gì đó. Khi sử dụng "se départir", người nói thường đề cập đến việc từ bỏ một thái độ, một phẩm chất hoặc một trách nhiệm nào đó.

Định nghĩa:
  • Se départir de quelque chose: Từ bỏ hoặc không duy trì cái gì đó (như trách nhiệm, phẩm chất, thái độ).
Ví dụ sử dụng:
  1. Ne pas se départir de son devoir: Không từ bỏ bổn phận của mình.

    • Ví dụ: "Il a promis de ne pas se départir de son devoir même trong những hoàn cảnh khó khăn." (Anh ấy hứa sẽ không từ bỏ bổn phận của mình ngay cả trong những hoàn cảnh khó khăn.)
  2. Ne pas se départir de son calme: Không bỏ thái độ bình tĩnh của mình.

    • Ví dụ: "Dans une situation stressante, il est important de ne pas se départir de son calme." (Trong một tình huống căng thẳng, việc duy trì sự bình tĩnhrất quan trọng.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Se départirđộng từ phản thân, vì vậy khi sử dụng, bạn cần chú ý đến đại từ phản thân "se" (cho người số ít là "me", cho người số nhiều là "nous", v.v.).
  • Bạn có thể sử dụng "se départir" với nhiều bổ ngữ khác nhau để chỉ điều bạn đang từ bỏ. Ví dụ: "se départir de ses responsabilités" (từ bỏ trách nhiệm của mình).
Nghĩa khác từ gần giống:
  • Se détacher: Tách rời, cũng có thể mang nghĩatừ bỏ nhưng chủ yếu chỉ sự tách biệt.
  • Abandonner: Thường có nghĩatừ bỏ một cách hoàn toàn, không giữ lại cả.
  • Renoncer à: Từ bỏ một cái gì đó bạn từngý định hoặc mong muốn.
Từ đồng nghĩa:
  • Se défaire de: Bỏ đi, loại bỏ.
  • Laisser tomber: Bỏ qua, từ bỏ (thường dùng trong ngữ cảnh không trang trọng).
Thành ngữ cụm động từ:
  • Se départir de ses principes: Từ bỏ các nguyên tắc của mình.
  • Se départir de son orgueil: Từ bỏ sự kiêu ngạo của mình.
Lưu ý:

Khi sử dụng "se départir", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng ý nghĩa của câu được truyền đạt một cách chính xác. Từ này thường được dùng trong văn viết hoặc trong những ngữ cảnh trang trọng hơn.

tự động từ
  1. từ bỏ, bỏ
    • Ne pas se départir de son devoir
      không từ bỏ bổn phận mình
    • ne pas se départir de son calme
      không bỏ thái độ bình tĩnh của mình

Comments and discussion on the word "se départir"